![](img/dict/02C013DD.png) | [đề bạt] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to promote |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đề bạt cán bộ trẻ và có năng lực |
| To promote young and capable cadres |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi đứng thứ hai trong danh sách đề bạt |
| I'm second in line for promotion |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sự đề bạt theo công lao / thâm niên |
| Promotion on merit/by seniority |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đủ tư cách để được đề bạt |
| Eligible for promotion |